Chào bạn, chắc hẳn trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi xem phim, đọc sách báo tiếng Anh, hoặc nghe thông báo tại sân bay, bạn đã không ít lần bắt gặp cụm từ “take off”. Vậy, “take off” là gì và tại sao nó lại được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau đến vậy? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn bộ ý nghĩa của cụm từ đa năng này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất!
Take off là gì? Khám phá ý nghĩa đa dạng của cụm từ quen thuộc.
“Take off” là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, được tạo thành bởi động từ “take” và giới từ “off”. Điểm đặc biệt của các phrasal verb là chúng thường mang những ý nghĩa khác hẳn so với nghĩa gốc của từng từ riêng lẻ. “Take off” cũng không ngoại lệ, nó sở hữu nhiều tầng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào từng ý nghĩa nhé!
“Take off” trong lĩnh vực hàng không: Cất cánh – Bước khởi đầu của mọi hành trình.
Đây có lẽ là ý nghĩa phổ biến nhất và quen thuộc nhất của “take off”. Trong lĩnh vực hàng không, “take off” dùng để chỉ hành động một chiếc máy bay rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay lên không trung. Đây là giai đoạn quan trọng trong hành trình bay, đánh dấu sự khởi đầu của một chuyến đi.
Các giai đoạn của quá trình cất cánh:
- Tăng tốc (Acceleration): Máy bay tăng tốc trên đường băng để đạt được tốc độ cần thiết cho việc cất cánh.
- Nhấc bánh (Liftoff): Khi đạt đủ tốc độ, lực nâng của cánh máy bay sẽ đủ để nhấc bánh xe khỏi mặt đất.
- Đạt độ cao an toàn (Climb): Sau khi rời khỏi đường băng, máy bay tiếp tục tăng độ cao để đạt đến độ cao hành trình an toàn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình cất cánh:
- Thời tiết: Gió, mưa, sương mù có thể ảnh hưởng đến quá trình cất cánh.
- Trọng lượng máy bay: Máy bay càng nặng thì cần đường băng dài hơn và tốc độ cao hơn để cất cánh.
- Chiều dài đường băng: Đường băng cần đủ dài để máy bay có thể tăng tốc và đạt được tốc độ cất cánh an toàn.
Ví dụ minh họa:

- “The plane will take off in ten minutes.” (Máy bay sẽ cất cánh trong mười phút nữa.)
- “The take-off was smooth despite the strong winds.” (Quá trình cất cánh diễn ra suôn sẻ mặc dù gió mạnh.)
- “Passengers should fasten their seatbelts for take-off.” (Hành khách nên thắt dây an toàn cho quá trình cất cánh.)
“Take off” trong đời sống hàng ngày: Cởi bỏ, rời đi và những ý nghĩa khác.
Ngoài lĩnh vực hàng không, “take off” còn được sử dụng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày với nhiều ý nghĩa khác nhau:
1. Cởi bỏ quần áo, giày dép:
“Take off” còn có nghĩa là cởi bỏ một món đồ nào đó trên người, thường là quần áo, giày dép, mũ nón,…
Ví dụ minh họa:
- “Please take off your shoes before entering the house.” (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
- “It’s hot in here, I’m going to take off my jacket.” (Trong này nóng quá, tôi sẽ cởi áo khoác ra.)
- “He took off his glasses to clean them.” (Anh ấy cởi kính ra để lau.)
2. Rời khỏi một địa điểm:
“Take off” cũng có thể diễn tả hành động rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng, thường mang ý nghĩa không chính thức hoặc đột ngột.
Ví dụ minh họa:
- “I have to take off now, I’m late for my meeting.” (Tôi phải đi ngay bây giờ, tôi trễ cuộc họp rồi.)
- “He just took off without saying goodbye.” (Anh ấy vừa rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
- “The thief took off when he saw the police.” (Tên trộm bỏ chạy khi nhìn thấy cảnh sát.)
3. Bắt đầu hoặc khởi hành (một chuyến đi, một hành động):
“Take off” còn được dùng để chỉ sự bắt đầu hoặc khởi hành của một chuyến đi hoặc một hành động nào đó.
Ví dụ minh họa:
- “We’re going to take off for the beach tomorrow morning.” (Chúng tôi sẽ khởi hành đi biển vào sáng mai.)
- “The project is ready to take off.” (Dự án đã sẵn sàng để bắt đầu.)
- “As soon as the rain stops, we’ll take off.” (Ngay khi mưa tạnh, chúng ta sẽ lên đường.)
4. Trở nên thành công hoặc phổ biến một cách nhanh chóng:
Trong kinh doanh và cuộc sống, “take off” còn có nghĩa là trở nên thành công hoặc phổ biến một cách nhanh chóng và đột ngột.
Ví dụ minh họa:
- “Her singing career really took off after she won the talent show.” (Sự nghiệp ca hát của cô ấy thực sự đã cất cánh sau khi cô ấy thắng cuộc thi tài năng.)
- “The new social media app took off within weeks of its launch.” (Ứng dụng mạng xã hội mới đã trở nên phổ biến chỉ trong vài tuần sau khi ra mắt.)
- “The company’s profits took off after they introduced the new product line.” (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt sau khi họ giới thiệu dòng sản phẩm mới.)
5. Thời gian nghỉ phép hoặc nghỉ ngơi:
Trong một số ngữ cảnh không chính thức, “take off” có thể được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nghỉ phép hoặc nghỉ ngơi khỏi công việc hoặc học tập.

Ví dụ minh họa:
- “I’m going to take a week off to travel.” (Tôi sẽ nghỉ một tuần để đi du lịch.)
- “He decided to take some time off to relax.” (Anh ấy quyết định nghỉ ngơi một thời gian.)
- “She asked her boss if she could take the afternoon off.” (Cô ấy hỏi sếp liệu cô ấy có thể nghỉ buổi chiều không.)
“Take off” trong các lĩnh vực khác (ít phổ biến hơn):
Mặc dù ít phổ biến hơn, “take off” cũng có thể xuất hiện trong một vài ngữ cảnh chuyên biệt khác. Ví dụ, trong lĩnh vực thời trang, “take-off” có thể chỉ một sản phẩm nhái hoặc bắt chước một thiết kế nổi tiếng. Tuy nhiên, những cách sử dụng này ít thông dụng hơn so với các nghĩa đã đề cập ở trên.
Làm thế nào để phân biệt các nghĩa của “take off”? Chìa khóa nằm ở ngữ cảnh.
Với nhiều ý nghĩa khác nhau, việc phân biệt “take off” trong từng tình huống cụ thể đôi khi có thể gây khó khăn. Tuy nhiên, chìa khóa để hiểu đúng nghĩa của nó chính là xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
- Ngữ cảnh hàng không: Khi bạn nghe thấy “take off” tại sân bay hoặc trong các chương trình, phim ảnh liên quan đến máy bay, rất có khả năng nó đang được dùng với nghĩa “cất cánh”.
- Ngữ cảnh cá nhân: Khi ai đó nói “I need to take off my shoes”, rõ ràng ý của họ là “cởi giày”.
- Ngữ cảnh thời gian: Khi ai đó nói “I’m going to take a week off”, bạn có thể hiểu là họ sẽ nghỉ phép.
- Ngữ cảnh kinh doanh: Khi nói về sự phát triển của một công ty hoặc sản phẩm, “take off” thường mang nghĩa “trở nên thành công nhanh chóng”.
Bằng cách chú ý đến các từ xung quanh, tình huống giao tiếp và chủ đề đang được nói đến, bạn sẽ dễ dàng xác định được ý nghĩa chính xác của “take off”.
Kinh nghiệm sử dụng cụm từ “take off” một cách tự tin và chính xác.
Để sử dụng “take off” một cách tự tin và chính xác, bạn nên:
- Luyện tập nhận diện các nghĩa khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đọc sách, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh là những cách tốt để bạn làm quen với việc sử dụng “take off”.
- Chú ý đến giới từ đi kèm (nếu có). Ví dụ, “take off for” thường chỉ việc khởi hành đi đâu đó.
- Không ngại hỏi khi bạn không chắc chắn về ý nghĩa. Trong quá trình học tập và giao tiếp, nếu bạn gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi người bản xứ hoặc tra cứu từ điển.
Câu chuyện và trải nghiệm cá nhân liên quan đến “take off”.

Mình còn nhớ lần đầu tiên đi máy bay, khi nghe thông báo “The plane is now ready for take off”, mình đã cảm thấy một chút hồi hộp xen lẫn phấn khích. Khoảnh khắc máy bay bắt đầu tăng tốc và dần nhấc mình lên khỏi mặt đất thực sự là một trải nghiệm khó quên. Từ đó, mỗi khi nghe đến cụm từ “take off” trong ngữ cảnh hàng không, mình lại nhớ đến cảm giác đặc biệt đó.
Kết luận: “Take off” – Một cụm từ đa năng, hãy sử dụng linh hoạt!
“Take off” là một cụm động từ tiếng Anh vô cùng phổ biến và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Từ việc chỉ hành động cất cánh của máy bay, cởi bỏ quần áo, rời khỏi một địa điểm, bắt đầu một hành động, đến việc trở nên thành công nhanh chóng hay chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi, “take off” luôn xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về tất cả các ý nghĩa của “take off” và có thể sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt và tự tin hơn trong tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thật hiệu quả!