Chào bạn, trong thế giới mua sắm đầy rẫy những ưu đãi, chúng ta thường xuyên bắt gặp hai thuật ngữ “coupon” và “voucher”. Thoạt nghe có vẻ giống nhau, nhưng thực tế, giữa chúng vẫn có những điểm khác biệt nhất định. Vậy, coupon khác gì voucher? Hãy cùng mình “gỡ rối” hai khái niệm này để bạn có thể tận dụng tối đa các chương trình khuyến mãi nhé!
Coupon và voucher: “Anh em họ” trong làng giảm giá.
Thực tế, cả coupon và voucher đều là những hình thức mà các doanh nghiệp sử dụng để cung cấp ưu đãi, giảm giá cho khách hàng, khuyến khích họ mua sắm sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Chúng đều là những “chìa khóa” giúp bạn tiết kiệm tiền khi mua hàng. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở cách thức hoạt động và một số đặc điểm cụ thể.
“Mổ xẻ” sự khác biệt giữa coupon và voucher.
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt, chúng ta sẽ cùng nhau đi vào chi tiết từng khía cạnh khác nhau của coupon và voucher:
1. Hình thức ưu đãi: Tiền mặt hay phần trăm?
- Voucher: Thường được biết đến như một phiếu giảm giá hoặc phiếu quà tặng có giá trị bằng một số tiền nhất định được ghi rõ trên đó. Khi bạn sử dụng voucher, bạn sẽ được giảm trực tiếp một khoản tiền cụ thể trên tổng hóa đơn hoặc trên một sản phẩm/dịch vụ cụ thể.
- Ví dụ: Voucher trị giá 100.000 VNĐ, voucher giảm 50.000 VNĐ cho đơn hàng từ 300.000 VNĐ.
- Coupon: Thông thường, coupon lại là loại phiếu giảm giá theo tỷ lệ phần trăm (%) giá trị đơn hàng hoặc một sản phẩm cụ thể.
- Ví dụ: Coupon giảm 10% cho toàn bộ sản phẩm, coupon giảm 20% khi mua sản phẩm X.
Tóm lại: Voucher thường giảm một số tiền cố định, còn coupon thường giảm theo phần trăm.
2. Tính cụ thể của ưu đãi: Áp dụng rộng rãi hay hạn chế?

- Voucher: Đôi khi, voucher được phát hành cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể tại một địa điểm nhất định. Cũng có những voucher có thể áp dụng cho toàn bộ cửa hàng hoặc trên toàn bộ dịch vụ.
- Ví dụ: Voucher sử dụng cho một liệu trình spa cụ thể, voucher áp dụng tại một chi nhánh nhà hàng.
- Coupon: Thường có phạm vi áp dụng rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại sản phẩm trong một cửa hàng, một chuỗi cửa hàng, hoặc thậm chí trên một sàn thương mại điện tử. Tuy nhiên, coupon cũng có thể có những điều kiện đi kèm như áp dụng cho đơn hàng có giá trị tối thiểu hoặc chỉ áp dụng cho một số ngành hàng nhất định.
- Ví dụ: Coupon giảm 15% cho tất cả các sản phẩm thời trang trên website, coupon áp dụng cho đơn hàng từ 200.000 VNĐ trở lên.
Tóm lại: Voucher có thể cụ thể cho một sản phẩm/dịch vụ/địa điểm, trong khi coupon thường có phạm vi áp dụng rộng hơn nhưng cũng có thể đi kèm điều kiện.
3. Hình thức tồn tại: Vật lý hay điện tử?
- Voucher: Có thể tồn tại ở cả dạng vật lý (phiếu giấy, thẻ cứng) và dạng điện tử (e-voucher). Các e-voucher thường được gửi qua email, tin nhắn SMS hoặc hiển thị trên ứng dụng của nhà cung cấp.
- Ví dụ: Phiếu quà tặng tại các cửa hàng, mã giảm giá gửi qua email.
- Coupon: Ban đầu, coupon thường xuất hiện dưới dạng in ấn trên giấy, thường thấy trên các tạp chí, báo, hoặc được phát tại các sự kiện. Tuy nhiên, ngày nay, coupon điện tử (e-coupon) cũng ngày càng phổ biến, thường là các mã giảm giá bạn có thể nhập khi mua hàng trực tuyến.
Tóm lại: Voucher có cả phiên bản giấy và điện tử, còn coupon truyền thống thường là dạng in ấn, nhưng coupon điện tử cũng rất phổ biến hiện nay.
4. Nguồn gốc phát hành: Ai là người “rót” ưu đãi?

- Voucher: Thường được phát hành trực tiếp bởi doanh nghiệp, cửa hàng, hoặc nhà cung cấp dịch vụ để khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của họ. Voucher đôi khi cũng là một phần của chương trình khách hàng thân thiết.
- Ví dụ: Một spa tặng voucher giảm giá cho khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ, một nhà hàng phát hành voucher khuyến mãi nhân dịp khai trương.
- Coupon: Có thể được phát hành bởi doanh nghiệp nhưng cũng có thể thông qua các trang web chuyên về ưu đãi, các ứng dụng mua sắm, hoặc là một phần của các chiến dịch marketing lớn hơn.
- Ví dụ: Các trang web tổng hợp mã giảm giá cung cấp coupon cho nhiều cửa hàng trực tuyến, các ứng dụng giao đồ ăn thường xuyên có coupon cho người dùng.
Tóm lại: Voucher thường do trực tiếp doanh nghiệp phát hành, còn coupon có thể thông qua nhiều kênh khác nhau.
5. Khả năng chuyển nhượng: Dễ dàng trao đổi hay có điều kiện?
- Voucher: Tính chuyển nhượng của voucher có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của đơn vị phát hành. Một số voucher có thể được tự do chuyển nhượng, trong khi một số khác có thể được cá nhân hóa hoặc yêu cầu thông tin người sử dụng. Phiếu quà tặng thường có tính chuyển nhượng cao.
- Coupon: Thông thường, coupon dễ dàng được sử dụng bởi bất kỳ ai có được mã giảm giá hoặc phiếu coupon đó. Tính chuyển nhượng của coupon thường cao hơn so với voucher.
Tóm lại: Coupon thường dễ chuyển nhượng và sử dụng bởi nhiều người hơn, trong khi voucher có thể có những quy định riêng về việc này.
Bảng so sánh tóm tắt coupon và voucher:
Đặc điểm | Coupon | Voucher |
Hình thức ưu đãi | Thường giảm theo phần trăm (%) | Thường giảm theo số tiền cố định |
Tính cụ thể | Phạm vi áp dụng rộng hơn, có thể có điều kiện | Đôi khi cụ thể cho sản phẩm/dịch vụ/địa điểm |
Hình thức tồn tại | Thường là in ấn (giấy) hoặc mã điện tử | Cả vật lý (giấy, thẻ) và điện tử (e-voucher) |
Nguồn gốc | Doanh nghiệp, trang web ưu đãi, ứng dụng | Trực tiếp từ doanh nghiệp, cửa hàng, dịch vụ |
Chuyển nhượng | Thường dễ dàng | Tùy thuộc quy định, phiếu quà tặng dễ chuyển nhượng |
Ví dụ thực tế giúp bạn “thấm” hơn về sự khác biệt.
Để bạn hình dung rõ hơn, hãy xem qua một vài ví dụ thực tế:
- Coupon: Bạn nhận được một email từ một cửa hàng thời trang trực tuyến với mã “THOITRANG15”. Khi bạn nhập mã này vào ô “Mã giảm giá” trong quá trình thanh toán, bạn sẽ được giảm 15% trên tổng giá trị đơn hàng. Đây là một coupon điện tử giảm theo phần trăm.
- Voucher: Bạn mua một gói dịch vụ spa và được tặng kèm một phiếu quà tặng trị giá 200.000 VNĐ cho lần sử dụng dịch vụ tiếp theo. Đây là một voucher vật lý giảm một số tiền cố định và có thể sử dụng cho bất kỳ dịch vụ nào tại spa (trong phạm vi giá trị).
- Coupon: Bạn đọc một tạp chí và thấy có một phiếu coupon in hình sản phẩm bánh mới của một nhãn hàng. Khi bạn cắt phiếu này và mang đến cửa hàng, bạn sẽ được mua chiếc bánh đó với giá ưu đãi giảm 30%. Đây là một coupon in ấn giảm theo phần trăm.
- Voucher: Bạn là thành viên của một chuỗi siêu thị và nhận được một e-voucher trong ứng dụng của siêu thị, cho phép bạn đổi lấy một hộp sữa chua miễn phí khi mua các sản phẩm khác với hóa đơn trên 150.000 VNĐ. Đây là một voucher điện tử có điều kiện đi kèm.
“Bí kíp” tận dụng coupon và voucher hiệu quả.
Dù là coupon hay voucher, việc tận dụng chúng một cách thông minh sẽ giúp bạn tiết kiệm được đáng kể chi phí mua sắm:

- Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện: Hãy luôn xem xét kỹ thời gian áp dụng, phạm vi sản phẩm/dịch vụ, giá trị đơn hàng tối thiểu (nếu có) và các điều kiện khác trước khi sử dụng.
- So sánh các ưu đãi: Đừng vội vàng sử dụng ngay coupon hoặc voucher đầu tiên bạn thấy. Hãy so sánh với các chương trình khuyến mãi khác để đảm bảo bạn nhận được ưu đãi tốt nhất.
- Lưu giữ và theo dõi: Hãy sắp xếp và theo dõi các coupon và voucher bạn đang có để tránh bỏ lỡ cơ hội sử dụng khi chúng hết hạn.
- Tận dụng tối đa giá trị: Cố gắng sử dụng coupon và voucher cho những sản phẩm hoặc dịch vụ bạn thực sự có nhu cầu để tránh lãng phí.
Kết luận: Hiểu rõ để “săn” ưu đãi thông thái.
Mặc dù sự khác biệt giữa coupon và voucher đôi khi không quá rõ ràng và chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau trong giao tiếp hàng ngày, việc hiểu rõ về các đặc điểm riêng của từng loại sẽ giúp bạn trở thành một người tiêu dùng thông thái hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “coupon khác gì voucher” và có thêm những kiến thức hữu ích để “săn” được nhiều ưu đãi hấp dẫn! Chúc bạn luôn mua sắm vui vẻ và tiết kiệm!